PHỤ TÙNG BƠM BECKER
LỌC DẦU BECKER 90970900000
Dimensions (A) Outer Diameter 93 mm (H) Total Height 95 mm (FLOW) Permissible Flow 1.2 m3/h (O) UNF 3/4 inch (VALVES) Valves By-Pass 2,5 bar & drain 0,12 bar (INCLUDING) Including Max. 14 bar
LỌC TÁCH DẦU BECKER 965409-00000
KÍCH THƯỚC: (A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 100 (MM) (C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 67 (MM) (E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 56 (MM) (H) TỔNG CHIỀU CAO: 251 (MM)
LỌC TÁCH DẦU BECKER 965416-00000
KÍCH THƯỚC: (A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 100 (MM) (C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 70 (MM) (E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 7 (MM) (H) TỔNG CHIỀU CAO: 255 (MM)
CÁNH VAN BƠM BECKER
BECKER 900505 BECKER 900511 BECKER 900512 BECKER 901329 BECKER 901330 BECKER 901333 BECKER 901334 BECKER 901347 BECKER 901349 BECKER 901352 BECKER 90136701000 BECKER 90137301010
DẦU BƠM BECKER SS100
BECKER VACUUM OIL SS100 Specifications Vapor Pressure: 3X10-4 Torr Viscosity @ 100°F: 95 cst. Fire Point: 290°C. 554°F Flash Point: 270°C. 518°F Pour Point: -12°C. Specific Gravity: 0 .88 g/ml
LỌC TÁCH DẦU BECKER 965415-00000
KÍCH THƯỚC: (A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 102 (MM) (C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 62 (MM) (E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 6 (MM) (H) TỔNG CHIỀU CAO: 298 (MM)
LỌC TÁCH DẦU BECKER 965411-00000
KÍCH THƯỚC: (A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 123 (MM) (C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 88 (MM) (E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 88 (MM) (H) TỔNG CHIỀU CAO: 630 (MM)
LỌC TÁCH DẦU BECKER 965414-00000
KÍCH THƯỚC: (A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM) (C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM) (E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM) (H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
LỌC TÁCH DẦU BECKER 965413-00000
KÍCH THƯỚC: (A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM) (C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM) (E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM) (H) TỔNG CHIỀU CAO: 100 (MM)
LỌC TÁCH DẦU BECKER 965412-00000
KÍCH THƯỚC: (A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 100 (MM) (C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 55 (MM) (E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 67 (MM) (H) TỔNG CHIỀU CAO: 293 (MM)
LỌC TÁCH DẦU BECKER 965410-00000
KÍCH THƯỚC: (A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 123 (MM) (C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 88 (MM) (E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 88 (MM) (H) TỔNG CHIỀU CAO: 460 (MM)
LỌC TÁCH DẦU BECKER 965406
Dimensions (A) Outer Diameter 35 mm (H) Total Height 66 mm (WEIGHT) Product Net Weight 0.05 Kg (J) Male BSP / G 3/8 Inch (O-RING) O-ring 3
LỌC TÁCH DẦU BECKER 065401
Dimensions (A) Outer Diameter 70 mm (C) Largest Inner Ø 40 mm (E) Smallest Inner Ø 40 mm (H) Total Height 93 mm (FLOW) Permissible Flow 0.7 m3/h (WEIGHT) Product Net Weight 0.14 Kg (GASKET) Gasket 2+2
LỌC TÁCH DẦU BECKER 965403
Dimensions (A) Outer Diameter 108 mm (C) Largest Inner Ø 73 mm (E) Smallest Inner Ø 73 mm (H) Total Height 285 mm (FLOW) Permissible Flow 2.8 m3/h (WEIGHT) Product Net Weight 0.63 Kg (GASKET) Gasket 6+6
LỌC TÁCH DẦU BECKER 965402
Dimensions (A) Outer Diameter 108 mm (C) Largest Inner Ø 73 mm (E) Smallest Inner Ø 73 mm (H) Total Height 220 mm (FLOW) Permissible Flow 2.2 m3/h (WEIGHT) Product Net Weight 0.5 Kg (GASKET) Gasket 6+6
LỌC TÁCH DẦU BECKER 965404
Dimensions (A) Outer Diameter 65 mm (C) Largest Inner Ø 43 mm (H) Total Height 100 mm (WEIGHT) Product Net Weight 0.12 Kg (GASKET) Gasket 3
CÁNH THAN BƠM BECKER 900511
Dimensions (B) Lenght 180 mm (D) Width 4 mm (H1) Height 55 mm BECKER U 2.165 BECKER U 4.165 UNTIL INDEX D BECKER U 4.165 FROM INDEX E
CÁNH THAN BƠM BECKER 900512
Dimensions (B) Lenght 180 mm (D) Width 4 mm (H1) Height 55 mm BECKER U 2.165 BECKER U 4.165 UNTIL INDEX D BECKER U 4.165 FROM INDEX E
CÁNH THAN BƠM BECKER 901329
Dimensions (B) Lenght 180 mm (D) Width 4 mm (H1) Height 55 mm BECKER U 2.165 BECKER U 4.165 UNTIL INDEX D BECKER U 4.165 FROM INDEX E
CÁNH THAN BƠM BECKER 901330
Dimensions (B) Lenght 180 mm (D) Width 4 mm (H1) Height 55 mm BECKER U 2.165 BECKER U 4.165 UNTIL INDEX D BECKER U 4.165 FROM INDEX E
CÁNH THAN BƠM BECKER 901333
Dimensions (B) Lenght 180 mm (D) Width 4 mm (H1) Height 55 mm BECKER U 2.165 BECKER U 4.165 UNTIL INDEX D BECKER U 4.165 FROM INDEX E
CÁNH THAN BƠM BECKER 901334
Dimensions (B) Lenght 180 mm (D) Width 4 mm (H1) Height 55 mm BECKER U 2.165 BECKER U 4.165 UNTIL INDEX D BECKER U 4.165 FROM INDEX E
CÁNH THAN BƠM BECKER 901347
Dimensions (B) Lenght 180 mm (D) Width 4 mm (H1) Height 55 mm BECKER U 2.165 BECKER U 4.165 UNTIL INDEX D BECKER U 4.165 FROM INDEX E
CÁNH THAN BƠM BECKER 901349
Dimensions (B) Lenght 180 mm (D) Width 4 mm (H1) Height 55 mm BECKER U 2.165 BECKER U 4.165 UNTIL INDEX D BECKER U 4.165 FROM INDEX E
CÁNH THAN BƠM BECKER 901352
Dimensions (B) Lenght 180 mm (D) Width 4 mm (H1) Height 55 mm BECKER U 2.165 BECKER U 4.165 UNTIL INDEX D BECKER U 4.165 FROM INDEX E
CÁNH THAN BƠM BECKER 90136701000
Dimensions (B) Lenght 180 mm (D) Width 4 mm (H1) Height 55 mm BECKER U 2.165 BECKER U 4.165 UNTIL INDEX D BECKER U 4.165 FROM INDEX E
CÁNH THAN BƠM BECKER 90137301010
Dimensions (B) Lenght 180 mm (D) Width 4 mm (H1) Height 55 mm BECKER U 2.165 BECKER U 4.165 UNTIL INDEX D BECKER U 4.165 FROM INDEX E
CÁNH THAN BƠM BECKER 900505
Dimensions (B) Lenght 250 mm (D) Width 4 mm (H1) Height 39 mm Becker DVT2.100 Becker DVT3.100 Becker KDT2.100 Becker KDT3.100 Becker KVT2.100 Becker KVT3.100
LỌC DẦU BECKER 76530205
Dimensions (A) Outer Diameter 93 mm (H) Total Height 95 mm (FLOW) Permissible Flow 1.2 m3/h (O) UNF 3/4 inch (VALVES) Valves By-Pass 2,5 bar & drain 0,12 bar (INCLUDING) Including Max. 14 bar
LỌC DẦU BECKER 90970431200
Dimensions (A) Outer Diameter 93 mm (H) Total Height 95 mm (FLOW) Permissible Flow 1.2 m3/h (O) UNF 3/4 inch (VALVES) Valves By-Pass 2,5 bar & drain 0,12 bar (INCLUDING) Including Max. 14 bar
LỌC DẦU BECKER 76530105
Dimensions (A) Outer Diameter 74 mm (E) Smallest Inner Ø 17 mm (F) Largest Diameter 78 mm (H) Total Height 76 mm (WEIGHT) Product Net Weight 0.29 Kg (O) UNF 3/4 inch (GASKET) Gasket 5
CÁNH GẠT BƠM BECKER 900505
Dimensions (B) Lenght 180 mm (D) Width 4 mm (H1) Height 55 mm BECKER U 2.165 BECKER U 4.165 UNTIL INDEX D BECKER U 4.165 FROM INDEX E
CÁNH GẠT BƠM BECKER 900511
Dimensions (B) Lenght 180 mm (D) Width 4 mm (H1) Height 55 mm BECKER U 2.165 BECKER U 4.165 UNTIL INDEX D BECKER U 4.165 FROM INDEX E
CÁNH GẠT BƠM BECKER 900512
Dimensions (B) Lenght 180 mm (D) Width 4 mm (H1) Height 55 mm BECKER U 2.165 BECKER U 4.165 UNTIL INDEX D BECKER U 4.165 FROM INDEX E
CÁNH GẠT BƠM BECKER 901329
Dimensions (B) Lenght 180 mm (D) Width 4 mm (H1) Height 55 mm BECKER U 2.165 BECKER U 4.165 UNTIL INDEX D BECKER U 4.165 FROM INDEX E
CÁNH GẠT BƠM BECKER 901330
Dimensions (B) Lenght 180 mm (D) Width 4 mm (H1) Height 55 mm BECKER U 2.165 BECKER U 4.165 UNTIL INDEX D BECKER U 4.165 FROM INDEX E
Danh mục sản phẩm
Module tin tức 2
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 23
- Hôm nay 904
- Hôm qua 1,634
- Trong tuần 12,908
- Trong tháng 24,531
- Tổng cộng 3,556,720