KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 100 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 67 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 56 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 251 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 100 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 70 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 7 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 255 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 102 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 62 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 6 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 298 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 123 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 88 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 88 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 630 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 100 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 100 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 55 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 67 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 293 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 123 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 88 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 88 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 460 (MM)
Dimensions
(A) Outer Diameter 70 mm
(C) Largest Inner Ø 40 mm
(E) Smallest Inner Ø 40 mm
(H) Total Height 93 mm
(FLOW) Permissible Flow 0.7 m3/h
(WEIGHT) Product Net Weight 0.14 Kg
(GASKET) Gasket 2+2
Dimensions
(A) Outer Diameter 108 mm
(C) Largest Inner Ø 73 mm
(E) Smallest Inner Ø 73 mm
(H) Total Height 285 mm
(FLOW) Permissible Flow 2.8 m3/h
(WEIGHT) Product Net Weight 0.63 Kg
(GASKET) Gasket 6+6
Dimensions
(A) Outer Diameter 108 mm
(C) Largest Inner Ø 73 mm
(E) Smallest Inner Ø 73 mm
(H) Total Height 220 mm
(FLOW) Permissible Flow 2.2 m3/h
(WEIGHT) Product Net Weight 0.5 Kg
(GASKET) Gasket 6+6
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)
KÍCH THƯỚC:
(A) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 65 (MM)
(C) ĐƯỜNG KÍNH TRONG LỚN NHẤT: Ø 43 (MM)
(E) ĐƯỜNG KÍNH TRONG NHỎ NHẤT: Ø 43 (MM)
(H) TỔNG CHIỀU CAO: 140 (MM)